Có 2 kết quả:
飛輪 fēi lún ㄈㄟ ㄌㄨㄣˊ • 飞轮 fēi lún ㄈㄟ ㄌㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) flywheel
(2) sprocket wheel
(2) sprocket wheel
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) flywheel
(2) sprocket wheel
(2) sprocket wheel
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0